Ý nghĩa của từ hỗ trợ là gì:
hỗ trợ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ hỗ trợ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hỗ trợ mình

1

5 Thumbs up   5 Thumbs down

hỗ trợ


đgt. Giúp đỡ nhau, giúp thêm vào: hỗ trợ bạn bè, hỗ trợ cho đồng đội kịp thời.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

5 Thumbs up   8 Thumbs down

hỗ trợ


Giúp đỡ nhau, giúp thêm vào. | : '''''Hỗ trợ''' bạn bè, '''hỗ trợ''' cho đồng đội kịp thời.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   6 Thumbs down

hỗ trợ


đgt. Giúp đỡ nhau, giúp thêm vào: hỗ trợ bạn bè, hỗ trợ cho đồng đội kịp thời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỗ trợ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hỗ trợ": . Hải Triều hậu tra hỏi [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

hỗ trợ


Huyện tự trị dân tộc Thổ-Hỗ Trợ (Trung văn giản thể: 互助土族自治县; bính âm: Hùzhù Tǔzú zìzhìxiàn) là một đơn vị hành chính của địa khu Hải Đông, tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc. Huyện có diện tích là 3.321  [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

4 Thumbs up   8 Thumbs down

hỗ trợ


giúp đỡ lẫn nhau, giúp đỡ thêm vào hỗ trợ những gia đình có hoàn cảnh khó khăn Đồng nghĩa: tương trợ
Nguồn: tratu.soha.vn

6

2 Thumbs up   7 Thumbs down

hỗ trợ


Hướng dẫn sử dụng
Nguồn: thanhtoanhoadon.vn (offline)





<< hổ hộ khẩu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa